< Return to Video

Biểu diễn tham số của đường thẳng

  • 0:01 - 0:04
    Bạn có thể nghĩ đại số tuyến tính trước giờ
  • 0:04 - 0:07
    mình học chỉ là một cách làm phức tạp hơn
  • 0:07 - 0:08
    của những thứ bạn đã biết làm rồi.
  • 0:08 - 0:11
    Bạn đã học vectơ rồi nè.
  • 0:11 - 0:13
    Nếu bạn đã học giải tích hay tiền giải tích,
  • 0:13 - 0:15
    thì hẳn là đã học về vectơ rồi, hay trong các
  • 0:15 - 0:16
    lớp lý nữa.
  • 0:16 - 0:19
    Vậy trong video này, mình hy vọng mình có thể
  • 0:19 - 0:21
    cho bạn thấy bạn có thể dùng đại số tuyến tính
  • 0:21 - 0:24
    để làm những điều bạn không thể làm trước đây
  • 0:24 - 0:26
    nếu không dùng đại số tuyến tính.
  • 0:26 - 0:29
    Nhưng mình sẽ bắt đầu với một cách làm khác
  • 0:29 - 0:31
    của một thứ bạn đã biết trước.
  • 0:31 - 0:35
    Vậy để mình định nghĩ một véctơ ở đây,
  • 0:35 - 0:38
    có mũi tên trên đầu ha.
  • 0:38 - 0:40
    Ngoài ra, mình có thể viết nó thật đậm,
  • 0:40 - 0:42
    nhưng mình sẽ để mũi tên trên đầu ha.
  • 0:42 - 0:44
    Vậy mình có vectơ, vectơ của mình nằm
  • 0:44 - 0:46
    trên mặt phẳng toạ độ.
  • 0:46 - 0:52
    Cho là vectơ đó là vectơ (2,1).
  • 0:52 - 0:54
    Nếu mình vẽ nó theo vị trí tiêu chuẩn,
  • 0:54 - 0:55
    nó sẽ nhìn như thế này.
  • 0:55 - 0:59
    Mình sẽ qua phải 2 đơn vị, và lên 1 như vầy.
  • 0:59 - 1:04
    Vậy đây là vectơ v của mình ngay đó.
  • 1:04 - 1:08
    Giờ câu hỏi đặt ra, với dữ kiện vậy, đâu là các
  • 1:08 - 1:09
    vectơ mình có thể tạo ra?
  • 1:09 - 1:10
    Vậy để mình định nghĩa tập hợp.
  • 1:10 - 1:16
    Mình có tập hợp s, nó bằng-- tất cả
  • 1:16 - 1:19
    vectơ mình có thể tạo ra, vậy là mình sẽ nhân v
  • 1:19 - 1:25
    với một hằng số, nói cách khác là nhân một đại lượng vô hướng
  • 1:25 - 1:29
    với vectơ v của mình. Và để cho bài bản, mình cho
  • 1:29 - 1:37
    là với c thuộc tập số thực.
  • 1:41 - 1:45
    Vậy làm sao để vẽ tập hợp này ra đây?
  • 1:45 - 1:47
    Nếu mình vẽ chúng theo vị trí tiêu chuẩn, c có thể là
  • 1:47 - 1:48
    bất kì số thực nào.
  • 1:48 - 1:51
    Vậy mình có thể có c bằng 2 ở đây.
  • 1:51 - 1:55
    Để mình làm như thế này.
  • 1:55 - 1:58
    Nếu mình nhân vectơ cho 2, mình sẽ có
  • 1:58 - 2:01
    vectơ 4,2.
  • 2:01 - 2:04
    Vậy để mình vẽ nó theo vị trí tiêu chuẩn, 4,2.
  • 2:04 - 2:04
    Nó sẽ ngay đây.
  • 2:04 - 2:08
    Là vectơ này ở đây.
  • 2:08 - 2:10
    Vậy nó và vectơ đầu tiên cộng tuyến,
  • 2:10 - 2:14
    hay cùng phương, nhưng nó dài hơn 2 đơn vị.
  • 2:14 - 2:15
    Giờ mình có thể làm thêm.
  • 2:15 - 2:18
    Mình có thể nhân 1.5 cho vectơ v.
  • 2:18 - 2:20
    Để mình dùng màu khác.
  • 2:20 - 2:22
    Và như vậy nó sẽ thành gì?
  • 2:22 - 2:26
    Nó sẽ là 1.5 nhân 2, là 3, 1.5.
  • 2:26 - 2:28
    Và như vậy nó trông thế nào nhỉ?
  • 2:28 - 2:32
    Vậy mình sẽ qua phải 3, và lên 1.5,
  • 2:32 - 2:34
    vậy mình sẽ ở ngay đây.
  • 2:34 - 2:36
    Mình có thể nhân số nào
  • 2:36 - 2:39
    cũng được. Mình có thể nhân 1.4999 cho vectơ v
  • 2:39 - 2:41
    và ra được vectơ ngay đây.
  • 2:41 - 2:44
    Hay mình có thể nhân trừ 0.0001 với vectơ v.
  • 2:44 - 2:45
    Mình sẽ viết ra.
  • 2:45 - 2:52
    0:02:51.550,0:02:52.810
  • 2:53 - 2:56
    0:02:55.680,0:02:59.430
  • 2:59 - 3:01
    0:03:00.810,0:03:03.126
  • 3:03 - 3:07
    0:03:07.000,0:03:09.760
  • 3:10 - 3:14
    0:03:13.800,0:03:16.250
  • 3:16 - 3:20
    0:03:19.550,0:03:23.880
  • 3:24 - 3:27
    0:03:26.830,0:03:31.440
  • 3:31 - 3:33
    0:03:32.670,0:03:35.256
  • 3:35 - 3:37
    0:03:44.220,0:03:49.850
  • 3:50 - 3:57
    0:03:56.710,0:03:59.540
  • 4:00 - 4:04
    0:04:03.840,0:04:07.800
  • 4:08 - 4:11
    0:04:11.495,0:04:14.280
  • 4:14 - 4:16
    0:04:18.899,0:04:22.750
  • 4:23 - 4:25
    0:04:24.600,0:04:26.150
  • 4:26 - 4:27
    0:04:27.410,0:04:29.080
  • 4:29 - 4:32
    0:04:31.620,0:04:34.060
  • 4:34 - 4:35
    0:04:34.840,0:04:39.730
  • 4:40 - 4:43
    0:04:42.780,0:04:46.110
  • 4:46 - 4:48
    0:04:47.710,0:04:50.610
  • 4:51 - 4:53
    0:04:53.090,0:04:53.370
  • 4:53 - 5:00
    0:05:00.190,0:05:02.720
  • 5:03 - 5:05
    0:05:04.510,0:05:08.330
  • 5:08 - 5:11
    0:05:11.130,0:05:15.030
  • 5:15 - 5:17
    0:05:17.270,0:05:18.370
  • 5:18 - 5:20
    0:05:20.390,0:05:23.200
  • 5:23 - 5:28
    0:05:27.830,0:05:30.530
  • 5:31 - 5:33
    0:05:33.020,0:05:35.580
  • 5:36 - 5:39
    0:05:38.570,0:05:40.820
  • 5:41 - 5:43
    0:05:43.280,0:05:45.480
  • 5:45 - 5:46
    0:05:46.190,0:05:53.470
  • 5:53 - 5:56
    0:05:56.350,0:06:01.120
  • 6:01 - 6:03
    0:06:03.250,0:06:19.105
  • 6:19 - 6:21
    0:06:20.900,0:06:23.130
  • 6:23 - 6:27
    0:06:27.330,0:06:28.040
  • 6:28 - 6:31
    0:06:30.600,0:06:34.030
  • 6:34 - 6:36
    0:06:39.465,0:06:43.470
  • 6:43 - 6:47
    0:06:47.080,0:06:48.130
  • 6:48 - 6:50
    0:06:50.120,0:06:55.280
  • 6:55 - 6:58
    0:06:57.620,0:07:01.400
  • 7:01 - 7:03
    0:07:03.490,0:07:07.650
  • 7:08 - 7:11
    0:07:11.480,0:07:20.070
  • 7:20 - 7:22
    0:07:22.250,0:07:23.500
  • 7:29 - 7:34
    0:07:33.960,0:07:38.160
  • 7:38 - 7:42
    0:07:41.870,0:07:47.160
  • 7:47 - 7:51
    0:07:51.040,0:07:54.670
  • 7:55 - 7:58
    0:07:58.360,0:08:00.860
  • 8:01 - 8:03
    0:08:03.130,0:08:04.550
  • 8:05 - 8:06
    0:08:05.610,0:08:07.990
  • 8:13 - 8:16
    0:08:16.020,0:08:18.220
  • 8:18 - 8:20
    0:08:19.650,0:08:22.120
  • 8:22 - 8:29
    0:08:28.580,0:08:34.669
  • 8:35 - 8:40
    0:08:39.510,0:08:42.230
  • 8:42 - 8:47
    0:08:46.540,0:08:59.070
  • 8:59 - 9:03
    0:09:03.380,0:09:04.310
  • 9:04 - 9:06
    0:09:06.120,0:09:08.820
  • 9:09 - 9:10
    0:09:10.460,0:09:14.670
  • 9:15 - 9:16
    0:09:16.160,0:09:18.730
  • 9:19 - 9:26
    0:09:25.770,0:09:27.680
  • 9:28 - 9:29
    0:09:29.330,0:09:33.980
  • 9:34 - 9:39
    0:09:38.990,0:09:41.700
  • 9:42 - 9:44
    0:09:43.950,0:09:44.740
  • 9:45 - 9:46
    0:09:45.560,0:09:48.330
  • 9:48 - 9:52
    0:09:51.720,0:09:54.430
  • 9:54 - 9:57
    0:09:57.446,0:09:59.650
  • 10:00 - 10:02
    0:10:02.110,0:10:05.630
  • 10:06 - 10:07
    0:10:07.210,0:10:09.320
  • 10:09 - 10:13
    0:10:12.540,0:10:15.200
  • 10:15 - 10:17
    0:10:17.360,0:10:19.670
  • 10:20 - 10:21
    0:10:21.270,0:10:27.170
  • 10:27 - 10:30
    0:10:30.170,0:10:32.495
  • 10:36 - 10:37
    0:10:37.440,0:10:40.380
  • 10:40 - 10:43
    0:10:42.860,0:10:45.620
  • 10:46 - 10:49
    0:10:49.470,0:10:52.430
  • 10:52 - 10:54
    0:10:54.050,0:10:56.310
  • 10:56 - 10:59
    0:10:58.635,0:10:59.720
  • 11:00 - 11:04
    0:11:03.690,0:11:08.750
  • 11:09 - 11:11
    0:11:11.320,0:11:14.950
  • 11:15 - 11:18
    0:11:17.610,0:11:21.670
  • 11:22 - 11:25
    0:11:24.650,0:11:26.170
  • 11:26 - 11:28
    0:11:28.090,0:11:30.060
  • 11:30 - 11:39
    0:11:39.410,0:11:42.630
  • 11:43 - 11:48
    0:11:47.550,0:11:50.620
  • 11:51 - 11:57
    0:11:56.530,0:11:59.890
  • 12:00 - 12:05
    0:12:05.110,0:12:07.563
  • 12:08 - 12:08
    0:12:08.300,0:12:12.575
  • 12:13 - 12:15
    0:12:14.760,0:12:16.930
  • 12:17 - 12:20
    0:12:19.670,0:12:21.030
  • 12:21 - 12:24
    0:12:24.150,0:12:25.880
  • 12:26 - 12:29
    0:12:28.950,0:12:33.270
  • 12:33 - 12:36
    0:12:35.710,0:12:38.380
  • 12:38 - 12:42
    0:12:42.180,0:12:44.565
  • 12:49 - 12:51
    0:12:50.910,0:12:51.830
  • 12:52 - 12:53
    0:12:53.360,0:12:57.300
  • 12:57 - 13:02
    0:13:01.760,0:13:05.080
  • 13:05 - 13:06
    0:13:06.320,0:13:09.220
  • 13:09 - 13:13
    0:13:13.430,0:13:18.630
  • 13:19 - 13:24
    0:13:24.040,0:13:25.950
  • 13:26 - 13:29
    0:13:29.280,0:13:31.520
  • 13:32 - 13:34
    0:13:33.880,0:13:36.800
  • 13:37 - 13:39
    0:13:38.620,0:13:43.340
  • 13:43 - 13:44
    0:13:44.400,0:13:46.500
  • 13:46 - 13:49
    0:13:48.860,0:13:52.460
  • 13:52 - 13:53
    0:13:52.940,0:13:56.210
  • 13:56 - 14:01
    0:14:01.380,0:14:02.490
  • 14:02 - 14:07
    0:14:07.220,0:14:10.570
  • 14:14 - 14:16
    0:14:15.740,0:14:17.120
  • 14:17 - 14:20
    0:14:19.610,0:14:22.240
  • 14:26 - 14:26
    0:14:26.500,0:14:28.340
  • 14:28 - 14:30
    0:14:30.060,0:14:33.830
  • 14:34 - 14:39
    0:14:38.600,0:14:40.320
  • 14:40 - 14:44
    0:14:43.520,0:14:45.250
  • 14:45 - 14:49
    0:14:49.300,0:14:52.360
  • 14:52 - 14:54
    0:14:53.810,0:14:56.780
  • 14:57 - 15:03
    0:15:03.020,0:15:05.630
  • 15:06 - 15:08
    0:15:08.370,0:15:10.960
  • 15:11 - 15:14
    0:15:13.550,0:15:15.150
  • 15:15 - 15:18
    0:15:17.520,0:15:18.640
  • 15:19 - 15:21
    0:15:20.950,0:15:21.660
  • 15:22 - 15:27
    0:15:26.720,0:15:31.100
  • 15:31 - 15:35
    0:15:35.050,0:15:37.430
  • 15:37 - 15:38
    0:15:38.250,0:15:41.230
  • 15:41 - 15:43
    0:15:43.380,0:15:43.600
  • 15:44 - 15:45
    0:15:45.160,0:15:47.360
  • 15:47 - 15:50
    0:15:50.100,0:15:55.390
  • 15:55 - 16:02
    0:16:01.860,0:16:04.290
  • 16:04 - 16:06
    0:16:06.130,0:16:11.510
  • 16:12 - 16:13
    0:16:12.850,0:16:15.240
  • 16:15 - 16:17
    0:16:16.940,0:16:17.670
  • 16:18 - 16:22
    0:16:22.230,0:16:26.210
  • 16:26 - 16:27
    0:16:27.480,0:16:30.680
  • 16:31 - 16:38
    0:16:37.740,0:16:39.940
  • 16:40 - 16:42
    0:16:42.260,0:16:51.670
  • 16:52 - 16:54
    0:16:54.090,0:16:57.110
  • 16:57 - 17:00
    0:16:59.530,0:17:01.190
  • 17:01 - 17:05
    0:17:05.290,0:17:09.949
  • 17:10 - 17:13
    0:17:13.339,0:17:17.109
  • 17:17 - 17:18
    0:17:17.940,0:17:19.199
  • 17:22 - 17:24
    0:17:24.369,0:17:27.510
  • 17:28 - 17:30
    0:17:29.620,0:17:36.090
  • 17:36 - 17:36
    0:17:36.490,0:17:39.790
  • 17:40 - 17:42
    0:17:41.950,0:17:45.900
  • 17:46 - 17:50
    0:17:54.710,0:17:56.900
  • 17:57 - 18:00
    0:18:00.330,0:18:05.110
  • 18:05 - 18:08
    0:18:08.200,0:18:12.070
  • 18:12 - 18:18
    0:18:18.420,0:18:21.120
  • 18:21 - 18:24
    0:18:24.090,0:18:34.800
  • 18:35 - 18:38
    0:18:37.630,0:18:43.790
  • 18:44 - 18:47
    0:18:46.570,0:18:49.390
  • 18:49 - 18:53
    0:18:53.020,0:18:55.860
  • 18:56 - 18:58
    0:18:57.580,0:19:00.100
  • 19:00 - 19:03
    0:19:03.020,0:19:05.490
  • 19:05 - 19:06
    0:19:06.320,0:19:07.680
  • 19:08 - 19:10
    0:19:10.260,0:19:12.420
  • 19:12 - 19:14
    0:19:13.910,0:19:15.520
  • 19:16 - 19:18
    0:19:18.025,0:19:19.080
  • 19:19 - 19:22
    0:19:21.530,0:19:23.350
  • 19:23 - 19:28
    0:19:28.090,0:19:29.850
  • 19:30 - 19:33
    0:19:32.540,0:19:34.050
  • 19:34 - 19:37
    0:19:36.530,0:19:37.420
  • 19:37 - 19:43
    0:19:42.580,0:19:46.120
  • 19:46 - 19:50
    0:19:49.670,0:19:50.920
  • 19:53 - 19:57
    0:19:57.020,0:20:00.540
  • 20:01 - 20:03
    0:20:02.510,0:20:05.660
  • 20:06 - 20:11
    0:20:10.720,0:20:13.370
  • 20:13 - 20:18
    0:20:18.310,0:20:20.870
  • 20:21 - 20:25
    0:20:24.750,0:20:28.860
  • 20:29 - 20:30
    0:20:29.870,0:20:31.860
  • 20:32 - 20:35
    0:20:35.450,0:20:40.580
  • 20:41 - 20:42
    0:20:42.120,0:20:43.690
  • 20:44 - 20:45
    0:20:44.780,0:20:47.530
  • 20:48 - 20:55
    0:20:54.860,0:20:59.650
  • 21:00 - 21:05
    0:21:04.740,0:21:07.540
  • 21:08 - 21:09
    0:21:09.140,0:21:13.450
  • 21:13 - 21:18
    0:21:18.280,0:21:20.440
  • 21:20 - 21:24
    0:21:23.700,0:21:28.520
  • 21:29 - 21:39
    0:21:39.010,0:21:45.360
  • 21:45 - 21:47
    0:21:46.690,0:21:49.770
  • 21:50 - 21:53
    0:21:52.650,0:21:54.860
  • 21:55 - 21:58
    0:21:57.850,0:22:05.860
  • 22:06 - 22:09
    0:22:09.360,0:22:13.050
  • 22:13 - 22:14
    0:22:17.530,0:22:19.750
  • 22:20 - 22:24
    0:22:23.540,0:22:27.030
  • 22:27 - 22:30
    0:22:29.520,0:22:31.190
  • 22:31 - 22:36
    0:22:36.420,0:22:41.840
  • 22:46 - 22:49
    0:22:48.600,0:22:52.800
  • 22:53 - 22:55
    0:22:55.280,0:22:59.000
  • 22:59 - 23:05
    0:23:04.800,0:23:08.690
  • 23:09 - 23:12
    0:23:12.290,0:23:13.940
  • 23:14 - 23:20
    0:23:20.115,0:23:22.680
  • 23:23 - 23:26
    0:23:25.640,0:23:29.110
  • 23:29 - 23:31
    0:23:30.550,0:23:31.870
  • 23:32 - 23:34
    0:23:33.830,0:23:37.420
  • 23:37 - 23:39
    0:23:38.810,0:23:41.380
  • 23:41 - 23:47
    0:23:46.580,0:23:49.210
  • 23:49 - 23:51
    0:23:51.110,0:23:52.360
  • 23:55 - 23:58
    0:23:57.910,0:24:01.020
  • 24:01 - 24:04
    0:24:03.950,0:24:06.890
  • 24:07 - 24:10
    0:24:09.850,0:24:11.650
  • 24:12 - 24:16
    0:24:15.600,0:24:17.050
  • 24:17 - 24:20
    0:24:20.340,0:24:23.450
  • 24:23 - 24:25
    0:24:25.480,0:24:27.930
  • 24:28 - 24:29
    0:24:29.410,0:24:31.410
  • 24:31 - 24:35
    0:24:35.200,0:24:40.450
  • 24:40 - 24:43
    0:24:43.060,0:24:45.340
Title:
Biểu diễn tham số của đường thẳng
Description:

more » « less
Video Language:
English
Team:
Khan Academy
Duration:
24:46

Vietnamese subtitles

Revisions Compare revisions