Rewilding made simple: an animated guide
-
0:00 - 0:02(tiếng chim hót)
-
0:02 - 0:06(tiếng hổ gầm)
-
0:07 - 0:10(tiếng chim hót}
-
0:10 - 0:11♪ (guitar music) ♪
-
0:11 - 0:15Tái hoang dã có nghĩa là làm đảo ngược sự phá hủy của thế giới tự nhiên
-
0:15 - 0:19và cố gắng phục hồi hệ sinh thái.
-
0:19 - 0:20(tiếng máy ủi chạy qua)
-
0:20 - 0:21(tiếng chim kêu)
-
0:21 - 0:26♪ (guitar music) ♪
-
0:26 - 0:29Tại sao cây có sức bật đáng kinh ngạc
-
0:29 - 0:32đến mức bạn có thể đập, vặn và bẻ chúng
-
0:32 - 0:34nhưng cây vẫn bật trở lại?
-
0:35 - 0:37Và tại sao những cây thấp
-
0:37 - 0:40như hộp, chi bùi và thanh tùng dẻo dai hơn
-
0:40 - 0:43so với những cây to như sồi và tro trong rừng
-
0:43 - 0:45♪ (guitar music) ♪
-
0:45 - 0:47Tôi nghĩ cùng một câu trả lời áp dụng cho cả hai
-
0:47 - 0:50và đó là voi.
-
0:50 - 0:54Điều đó nghe có vẻ điên rồ? Tôi chắc chắn là có,
nhưng voi ở khắp mọi nơi. -
0:54 - 0:55♪ (guitar music) ♪
-
0:55 - 0:59
-
0:59 - 1:02
-
1:02 - 1:04
-
1:04 - 1:07
-
1:07 - 1:08
-
1:09 - 1:13
-
1:13 - 1:14
-
1:14 - 1:16
-
1:17 - 1:20
-
1:20 - 1:26
-
1:26 - 1:31
-
1:32 - 1:33
-
1:33 - 1:37
-
1:37 - 1:41
-
1:43 - 1:48
-
1:48 - 1:50
-
1:50 - 1:56
-
1:57 - 2:00
-
2:01 - 2:04
-
2:04 - 2:06
-
2:06 - 2:08
-
2:08 - 2:09
-
2:09 - 2:12
-
2:12 - 2:15
-
2:15 - 2:18
-
2:18 - 2:19
-
2:19 - 2:22
-
2:22 - 2:23
-
2:24 - 2:25
-
2:25 - 2:28
-
2:29 - 2:32
-
2:32 - 2:34
-
2:34 - 2:38
-
2:38 - 2:39
-
2:39 - 2:41
-
2:41 - 2:44
- Title:
- Rewilding made simple: an animated guide
- Description:
-
- Video Language:
- English
- Team:
Amplifying Voices
- Project:
- Rewillding
- Duration:
- 02:50
![]() |
Linh Hà edited Vietnamese subtitles for Rewilding made simple: an animated guide | |
![]() |
Linh Hà edited Vietnamese subtitles for Rewilding made simple: an animated guide | |
![]() |
Linh Hà edited Vietnamese subtitles for Rewilding made simple: an animated guide | |
![]() |
Linh Hà edited Vietnamese subtitles for Rewilding made simple: an animated guide |