독일 교환학생 브이로그 | 24살 먹고 독일 길바닥에서 질질 짜게 될줄 몰랐어요, 눈물 젖은 입국 첫주 적응기
-
0:00 - 0:03ngày 1
-
0:05 - 0:09hiện tại mình đang bay trên nền Thụy Sĩ, và mình yêu từng giây phút
-
0:11 - 0:16mình hạ cánh ở Zurich rồi sẽ đi xe bus đến Đức
-
0:17 - 0:21trời đất, Flixbus nói rằng xe bus của mình vừa bị hủy sáng nay
-
0:21 - 0:26vì thế mình phải đổi chuyến sớm hơn 1 tiếng, nên mình đang rấttt vội
-
0:27 - 0:29tốt hơn là nên đi bộ nhanh
-
0:30 - 0:35thành công bắt đúng chuyến tàu
-
0:36 - 0:40giờ thì lần thứ hai chạt nước rút đến bến xe bus
-
0:43 - 0:46đúng giờ
-
0:46 - 0:50mình đã chạy như điên để đến bến chỉ để biết rằng xe mình bị khởi hành trễ 50 phút
-
0:50 - 0:54chào mừng đến Đức
-
0:55 - 0:59tốn cả mấy năm để mình hiểu rằng nên mua loại vé nào
-
1:01 - 1:05và tốn thêm nghìn năm nữa để tìm ra nơi đặt nó
-
1:06 - 1:10đi lên đi xuống đây và đó với sự hành lí 25 kí
-
1:11 - 1:16lên tàu đến thẳng nơi lạ lẫm nào đó :)
nên mình xuống tàu -
1:16 - 1:19thật là quá trời quá đất mà
-
1:24 - 1:28
-
1:28 - 1:32
-
1:37 - 1:40
-
1:40 - 1:42
-
1:42 - 1:45
-
1:45 - 1:50
-
1:50 - 1:52
-
1:52 - 1:56
-
1:56 - 1:58
-
1:58 - 2:03
-
2:07 - 2:09
-
2:09 - 2:12
-
2:14 - 2:17
-
2:17 - 2:21
-
2:24 - 2:27
-
2:28 - 2:32
-
2:33 - 2:37
-
2:37 - 2:43
-
2:45 - 2:50
-
2:53 - 2:58
-
3:00 - 3:02
-
3:02 - 3:06
-
3:13 - 3:18
-
3:20 - 3:23
-
3:23 - 3:25
-
3:25 - 3:28
-
3:28 - 3:33
-
3:37 - 3:42
-
3:42 - 3:45
-
3:45 - 3:48
-
3:48 - 3:52
-
3:52 - 3:55
-
3:59 - 4:03
-
4:03 - 4:06
-
4:07 - 4:11
-
4:14 - 4:15
-
4:15 - 4:18
-
4:19 - 4:21
-
4:21 - 4:24
-
4:24 - 4:27
-
4:28 - 4:31
-
4:31 - 4:36
-
4:37 - 4:42
-
4:43 - 4:47
-
4:49 - 4:54
-
4:55 - 5:00
-
5:02 - 5:07
-
5:08 - 5:12
-
5:18 - 5:21
-
5:21 - 5:23
-
5:23 - 5:26
-
5:27 - 5:29
-
5:29 - 5:32
-
5:32 - 5:35
-
5:35 - 5:38
-
5:38 - 5:41
-
5:41 - 5:44
-
5:44 - 5:46
-
5:47 - 5:50
-
5:50 - 5:55
-
5:57 - 6:00
-
6:00 - 6:03
-
6:03 - 6:08
-
6:08 - 6:12
-
6:13 - 6:17
-
6:18 - 6:21
-
6:22 - 6:26
-
6:27 - 6:31
-
6:31 - 6:35
-
6:35 - 6:38
-
6:40 - 6:44
-
6:48 - 6:51
-
6:53 - 6:56
-
6:57 - 7:01
-
7:02 - 7:07
-
7:09 - 7:12
-
7:12 - 7:15
-
7:16 - 7:20
-
7:21 - 7:25
-
7:27 - 7:30
-
7:30 - 7:33
-
7:33 - 7:36
-
7:37 - 7:41
-
7:43 - 7:48
-
7:48 - 7:51
-
7:51 - 7:54
-
7:55 - 8:00
-
8:02 - 8:07
-
8:07 - 8:11
-
8:12 - 8:17
-
8:22 - 8:26
-
8:26 - 8:29
-
8:30 - 8:35
-
8:41 - 8:44
-
8:44 - 8:48
-
8:50 - 8:54
-
8:56 - 9:00
-
9:03 - 9:06
-
9:07 - 9:11
-
9:15 - 9:19
-
9:21 - 9:24
-
9:24 - 9:28
-
9:28 - 9:31
-
9:32 - 9:35
-
9:35 - 9:38
-
9:39 - 9:41
-
9:41 - 9:44
-
9:46 - 9:49
-
9:53 - 9:57
-
9:57 - 10:01
-
10:02 - 10:05
-
10:05 - 10:09
-
10:10 - 10:13
-
10:13 - 10:16
-
10:18 - 10:22
-
10:22 - 10:25
-
10:30 - 10:34
-
10:34 - 10:39
-
10:39 - 10:44
-
10:45 - 10:50
-
10:51 - 10:57
-
11:02 - 11:06
-
11:06 - 11:09
-
11:10 - 11:15
-
11:16 - 11:19
-
11:19 - 11:22
-
11:22 - 11:27
-
11:27 - 11:30
-
11:33 - 11:36
-
11:38 - 11:43
-
11:43 - 11:47
-
11:48 - 11:53
-
11:55 - 11:58
-
11:58 - 12:01
-
12:02 - 12:06
-
12:07 - 12:10
-
12:11 - 12:17
-
12:18 - 12:22
-
12:22 - 12:27
-
12:28 - 12:32
-
12:36 - 12:40
-
12:40 - 12:43
-
12:48 - 12:54
-
12:57 - 13:00
-
13:05 - 13:09
-
13:10 - 13:16
-
13:19 - 13:23
-
13:23 - 13:26
-
13:30 - 13:34
-
13:38 - 13:42
-
13:43 - 13:49
-
13:55 - 14:00
-
14:02 - 14:05
-
14:05 - 14:08
-
14:08 - 14:12
-
14:13 - 14:16
-
14:16 - 14:19
-
14:19 - 14:23
-
14:24 - 14:28
-
14:30 - 14:32
-
14:33 - 14:37
-
14:39 - 14:43
-
14:49 - 14:53
-
14:58 - 15:01
-
15:01 - 15:05
-
15:10 - 15:14
-
15:16 - 15:21
-
15:25 - 15:28
-
15:29 - 15:32
-
15:32 - 15:37
-
15:42 - 15:47
-
15:47 - 15:51
-
15:53 - 15:57
-
15:58 - 16:03
-
16:05 - 16:08
-
16:09 - 16:15
-
16:15 - 16:20
-
16:20 - 16:25
Thảo Linh edited Vietnamese subtitles for 독일 교환학생 브이로그 | 24살 먹고 독일 길바닥에서 질질 짜게 될줄 몰랐어요, 눈물 젖은 입국 첫주 적응기 |