1 00:00:28,660 --> 00:00:31,676 Từ thuở bé đã hay nghe mẹ tôi nói 2 00:00:31,900 --> 00:00:35,076 Sau khi lớn sẽ không gặp được cô gái trong cổ tích 3 00:00:35,270 --> 00:00:38,386 Mà tôi vẫn kiên định rằng thế giới này là ấm cúng 4 00:00:38,574 --> 00:00:41,560 Tới khi trải qua quá khứ mới biết là tôi ảo tưởng 5 00:00:41,770 --> 00:00:44,826 Cõi mộng thuở bé trở nên nực cườ 6 00:00:45,060 --> 00:00:48,206 Tựa như là mây đen che giấu 7 00:00:48,410 --> 00:00:51,416 Thế giới bên ngoài một màu đen kịt 8 00:00:51,620 --> 00:00:54,816 Mà tôi vẫn là một đống lửa trại 9 00:00:55,020 --> 00:00:57,976 Nói rồi nói trời sao đột nhiên biến thành màu đen 10 00:00:58,150 --> 00:01:01,236 Tôi tượng trưng cho lửa trại song cũng sẽ chùn chân 11 00:01:01,440 --> 00:01:04,376 Tôi từng trông mong tôi mới kiên định mà sống 12 00:01:04,560 --> 00:01:07,946 Câu chuyện tiếp đây hãy chầm chậm nghe tôi kể 13 00:01:08,120 --> 00:01:11,186 Cõi mộng thưở bé trở nên nực cười 14 00:01:11,370 --> 00:01:14,326 Tựa như là bị mây đen che giấu 15 00:01:14,520 --> 00:01:17,596 Thế giới ên ngoài một màu đen kịt 16 00:01:17,820 --> 00:01:21,740 Mfa tôi vẫn là một đốm lửa rừng 17 00:01:34,150 --> 00:01:37,076 这一次我告别故乡踏上我的流浪 18 00:01:37,290 --> 00:01:40,276 无知和久违的理想像期待在前方 19 00:01:40,495 --> 00:01:43,541 妈妈的话充斥梦想我不会再度彷徨 20 00:01:43,700 --> 00:01:46,956 如今我背负了信仰渐渐远离了家乡 21 00:01:47,160 --> 00:01:50,226 童年的梦境可笑的 22 00:01:50,450 --> 00:01:53,636 就像是乌云隐藏着 23 00:01:53,830 --> 00:01:56,906 外面的世界漆黑着 24 00:01:57,104 --> 00:02:00,200 而我依然是一个篝火者 25 00:02:00,404 --> 00:02:03,390 说着说着星空突然变成黑色 26 00:02:03,620 --> 00:02:06,596 象征篝火的我也会变得退缩 27 00:02:06,790 --> 00:02:10,036 我曾盼望繁星我才坚定的活着 28 00:02:10,200 --> 00:02:13,346 接下来的故事慢慢仔细听我说 29 00:02:13,550 --> 00:02:16,486 童年的梦境可笑的 30 00:02:16,700 --> 00:02:19,736 就像是乌云隐藏着 31 00:02:19,930 --> 00:02:23,126 外面的世界漆黑着 32 00:02:23,330 --> 00:02:28,938 而我依然是一个篝火者